насквозь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của насквозь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naskvóz' |
khoa học | naskvoz' |
Anh | naskvoz |
Đức | naskwos |
Việt | naxcvod |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]насквозь
Tham khảo
[sửa]- "насквозь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)