Bước tới nội dung

насквозь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

насквозь

  1. Xuyên qua, thấu qua, thấu suốt qua.
    насквозь прогнивший — thối nát đến tận xương tủy, giỏi từ trong xương giỏi ra
    овраг насквозь простреливался противником — khe hiểm bị địch bắn xuyên qua
    перен. (thông tục) — (полностью) hoàn toàn
    видеть кого-л. насквозь — đi guốc trong bụng ai

Tham khảo

[sửa]