наставительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

наставительный

  1. (Có tính chất) Dạy bảo, răn dạy, giáo huấn.
    наставительный тон — giọg thầy, giọng giáo huấn, giọng lên lớp

Tham khảo[sửa]