настежь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

настежь

  1. Toang, toang ra, toang hoác.
    окно было — [открыто] настежь — cửa sổ mở toang (toang hoác)

Tham khảo[sửa]