Bước tới nội dung

настигать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

настигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: настигнуть) , настичь‚(В)

  1. Đuổi kịp, rượt kịp, truy kịp.

Tham khảo

[sửa]