Bước tới nội dung

rượt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̰ʔt˨˩ʐɨə̰k˨˨ɹɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨət˨˨ɹɨə̰t˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

rượt

  1. (Ph.) . Đuổi theo.
    Rượt kẻ trộm.

Tham khảo

[sửa]