Bước tới nội dung

настилка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

настилка gc

  1. (Sự) Trải, rải, lát, lót.
    настилка полов — [sự] lát sàn
  2. Xem настил

Tham khảo

[sửa]