Bước tới nội dung

насупить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

насупить Thể chưa hoàn thành

  1. Cau, chau, nhíu.
    насупить брови — cau mày, chau mày, nhíu lông mày lại

Tham khảo

[sửa]