Bước tới nội dung

натереть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-9b натереть Thể chưa hoàn thành

  1. Xem натирать
  2. (В, Р) (измельчить) xát nhỏ, nghiền nhỏ, chà nhỏ.
    натереть морковь — xát nhỏ cà rốt

Tham khảo

[sửa]