Bước tới nội dung

натирать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

натирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: натереть) ‚(В)

  1. Xoa, bôi.
    натирать грудь скипидаром — bôi (xoa) dầu thông vào ngực, bôi (xoa) ngực bằng dầu thông
  2. (раздражать, повреждать) cọ đay, cọ sầy, cọ sướt, cọ trầy da, làm bong da, làm sây sát.
    натереть себе мозоль — da bị cọ thành chai
    сапог натр мне ногу — chiếc ủng cọ trầy da chân của tôi, chiếc bốt cọ sầy chân tôi
  3. (начищать) đánh bóng, chùi bóng, đáng.
    натирать пол — đánh sàn

Tham khảo

[sửa]