наторговать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наторговать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | natorgovát' |
khoa học | natorgovat' |
Anh | natorgovat |
Đức | natorgowat |
Việt | natorgovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
наторговать Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "наторговать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)