нахалство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нахалство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nahálstvo |
khoa học | naxalstvo |
Anh | nakhalstvo |
Đức | nachalstwo |
Việt | nakhalxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нахалство gt
Tham khảo[sửa]
- "нахалство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)