Bước tới nội dung

нахлынуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нахлынуть Hoàn thành

  1. Ùa vào, ập vào, đổ vào.
    нахлынутьула волна — sóng đổ xô vào (ùa vào)
    перен. — a đến, ập đến, ùa đến, đổ xô đến
    у нему нахлынутьула молодёжь — thanh niên a đến (ùa đến, đổ xô đến) anh ta
    на него нахлынутьули воспоминания — những hồi ức dồn dập xuất hiện trong đầu óc anh ta

Tham khảo

[sửa]