Bước tới nội dung

находка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

находка gc

  1. Vật tìm được, của nhặt được, của rơi, của bắt được.
    бюро находкок — phòng giữ của rơi
  2. (перен.) Của quý, của hiếm.
    такой работник — - находка — người cán bộ như thế thật là của quý

Tham khảo

[sửa]