национальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của национальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nacionál'nyj |
khoa học | nacional'nyj |
Anh | natsionalny |
Đức | nazionalny |
Việt | natxionalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]национальный
- (Thuộc về) Dân tộc.
- национальный вопрос — vấn đề dân tộc
- национальная политика — chính sách dân tộc
- национальное движение — phong trào dân tộc
- национальная культура — [nền] văn hóa dân tộc
- национальный округ — khu dân tộc
- национальное меньшинство — dân tộc thiểu số, dân tộc ít người
- (государственный) [thuộc về] quốc gia, nhà nước, quốc dân.
- национальный суверенитет — chủ quyền quốc gia (dân tộc)
- национальный доход — эк. — thu nhập quốc dân
- национальная оборона — [sự, công cuộc] quốc phòng, phòng thủ quốc gia, phòng thủ đất nước
- национальные богатства — tài sản quốc dân (quốc gia, nhà nước)
- национальный гимн — quốc ca, quốc thiều
- национальный флаг — quốc kỳ, ngọn cờ dân tộc
Tham khảo
[sửa]- "национальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)