Bước tới nội dung

начальство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

начальство gt

  1. собир. — cấp chỉ huy, cấp phụ trách, các thủ trưởng, cấp trên, thượng cấp; quan trên (уст.)
  2. (власть, началника) quyền chỉ huy, quyền điều khiểnm quyền phụ trách.

Tham khảo

[sửa]