начинание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của начинание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načinánije |
khoa học | načinanie |
Anh | nachinaniye |
Đức | natschinanije |
Việt | natrinaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]начинание gt
- (уст.) (действие) [sự] khởi xướng, sáng kiến.
- (дело) sự nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "начинание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)