Bước tới nội dung

начисление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

начисление gt

  1. (сумма) tiền tính thêm, tính ngoại thu.
    начисление проценты на капитал — tính tiền lãi thêm vào vốn
  2. :
    начисление трудодни кому-л. — chấm công (ghi công ngày, bình công chấm điểm) cho ai

Tham khảo

[sửa]