начистоту
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của начистоту
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načistotú |
khoa học | načistotu |
Anh | nachistotu |
Đức | natschistotu |
Việt | natrixtotu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]начистоту (thông tục)
- (Một cách) Rất chân thành, cởi mở, thành thật, trắng, thẳng.
- поговорить начистоту — nói trắng, nói toạc; nói toạc móng heo (разг.)
Tham khảo
[sửa]- "начистоту", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)