Bước tới nội dung

начистоту

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

начистоту (thông tục)

  1. (Một cách) Rất chân thành, cởi mở, thành thật, trắng, thẳng.
    поговорить начистоту — nói trắng, nói toạc; nói toạc móng heo (разг.)

Tham khảo

[sửa]