небезразличный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của небезразличный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nebezrazlíčnyj |
khoa học | nebezrazličnyj |
Anh | nebezrazlichny |
Đức | nebesraslitschny |
Việt | nebedradlitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]небезразличный
- Khá thiết tha, không thờ ơ, không lãnh đạm, thắm thiết.
Tham khảo
[sửa]- "небезразличный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)