Bước tới nội dung

неблагополучный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неблагополучный

  1. Không may, rủi ro, đen đủi.
    неблагополучный год — năm rủi ro ( đen đủi, vận hạn)

Tham khảo

[sửa]