Bước tới nội dung

небогатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

небогатый

  1. Không giàu có, không giàu lắm, thường thường bậc trung.
  2. (по убранству, отделке) không sang trọng
  3. (скромный) giản dị.
    скудный) — ít ỏi, nghèo nàn; (ограниченный) thiển cận, hẹp hòi
    небогатый запас знаний — kiến thức nghèo nàn, sự hiểu biết nông cạn, tri thức ít ỏi

Tham khảo

[sửa]