неверующий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của неверующий
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | nevérujuščij |
| khoa học | neverujuščij |
| Anh | neveruyushchi |
| Đức | newerujuschtschi |
| Việt | neveruiusi |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
неверующий
- Không tín ngưỡng, không theo đạo, vô thần.
- в знач. сущ. м. — người không tín ngưỡng, người không theo đạo, người vô thần
- фома неверующий — đa nghi như Tào Tháo, Tào Tháo đa nghi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “неверующий”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)