Bước tới nội dung

неверующий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неверующий

  1. Không tín ngưỡng, không theo đạo, vô thần.
    в знач. сущ. м. — người không tín ngưỡng, người không theo đạo, người vô thần
    фома неверующий — đa nghi như Tào Tháo, Tào Tháo đa nghi

Tham khảo

[sửa]