невменяемость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của невменяемость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevmenjájemost' |
khoa học | nevmenjaemost' |
Anh | nevmenyayemost |
Đức | newmenjajemost |
Việt | nevmeniaiemoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
невменяемость gc
- (Sự) Không trách nhiệm về hành động, không có năng lực chịu trách nhiệm (do trạng thái tâm thần bệnh hoạn).
Tham khảo[sửa]
- "невменяемость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)