негодяй
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của негодяй
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | negodjáj |
khoa học | negodjaj |
Anh | negodyay |
Đức | negodjai |
Việt | negođiai |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
негодяй gđ
Tham khảo[sửa]
- "негодяй", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)