Bước tới nội dung

недвижимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

недвижимый

  1. :
    недвижимое имущество — bất động sản° недвижимый прил.
  2. Bất động, không cử động, không động đậy, không nhúc nhích.

Tham khảo

[sửa]