nhúc nhích
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲuk˧˥ ɲïk˧˥ | ɲṵk˩˧ ɲḭ̈t˩˧ | ɲuk˧˥ ɲɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲuk˩˩ ɲïk˩˩ | ɲṵk˩˧ ɲḭ̈k˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
nhúc nhích
- chuyển động một ít.
- Ngồi mãi chẳng nhúc nhích.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhúc nhích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)