Bước tới nội dung

недовариваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

недовариваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: недовариться)

  1. (Luộc, nấu) Chưa chín hẳn, chưa chín tới, chưa thật chín.

Tham khảo

[sửa]