Bước tới nội dung

недосмотр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

недосмотр

  1. (Sự) Trông nom không chu đáo, sơ suất, ý, ý.
    по недосмотру — vì sơ suất (sơ ý, vô ý), do trông nom không chu đáo

Tham khảo

[sửa]