недоумевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của недоумевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedoumevát' |
khoa học | nedoumevat' |
Anh | nedoumevat |
Đức | nedoumewat |
Việt | neđoumevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
недоумевать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "недоумевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)