недюжинный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

недюжинный

  1. Xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, cự phách.
    недюжинный ум — trí tuệ xuất sắc
    недюжинный талант — tài năng xuất chúng, thiên tài kiệt xuất

Tham khảo[sửa]