незачем
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của незачем
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nézačem |
khoa học | nezačem |
Anh | nezachem |
Đức | nesatschem |
Việt | nedatrem |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]незачем
- Không việc gì phải, chẳng cần gì phải, không cần thiết phải, chẳng tội gì mà, bất tất, hơi đâu mà.
- мне незачем идти туда — tôi chẳng (không) việc gì phải đi đến đấy, tớ hơi đâu mà tới đó
Tham khảo
[sửa]- "незачем", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)