неизведанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

неизведанный

  1. (незнакомый) chưa biết, chưa thể nghiệm qua
  2. (неизученный) chưa [được] nghiên cứu, chưa [được] khảo sát.

Tham khảo[sửa]