Bước tới nội dung

неиссякаемый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неиссякаемый

  1. Không bao giờ cạn, không bao giờ hết, vô tận, bất tận, bất tuyệt.
    неиссякаемый родник — suối nước không bao giờ cạn, nguồn nước vô tận
    неиссякаемые богатства — tài nguyên vô tận
    неиссякаемая энергия — nghị lực vô tận (bất tận, bất tuyệt)

Tham khảo

[sửa]