неказистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неказистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nekazístyj |
khoa học | nekazistyj |
Anh | nekazisty |
Đức | nekasisty |
Việt | necadixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неказистый (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "неказистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)