неметалл
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неметалл
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nemetáll |
khoa học | nemetall |
Anh | nemetall |
Đức | nemetall |
Việt | nemetall |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]неметалл gđ
Tham khảo
[sửa]- "неметалл", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)