необратимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của необратимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neobratímyj |
khoa học | neobratimyj |
Anh | neobratimy |
Đức | neobratimy |
Việt | neobratimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]необратимый
- Không thể quay trở lại được, không thể đảo ngược, không thể vãn hồi được, không thể phục hồi được.
- необратимый процесс — quá trình không thể đảo ngược
- необратимая реакция — хим. — phản ứng không thuận nghịch
Tham khảo
[sửa]- "необратимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)