неологизм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неологизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neologízm |
khoa học | neologizm |
Anh | neologizm |
Đức | neologism |
Việt | neologidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]неологизм gđ (лингв.)
Tham khảo
[sửa]- "неологизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)