неопределённый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]неопределённый
- Không nhất định, không ổn định, không xác định, bất định, vô định.
- идти в неопределённыйом направлении — đi theo phương hướng vô định
- человек неопределённыйых занятий — người làm công việc bất định (không nhất định)
- он уехал на неопределённое время — nó đã đi trong một thời gian vô định (không nhất định)
- (смутный, неясный) không rõ ràng, lờ mờ, mập mờ, không dứt khoát.
- (ничего не выражающий) không chủ định, vô tình.
- неопределённые местоимения — грам. — đại từ phiếm định, đại danh từ phiếm chỉ
- неопределённая форма глагола — грам. — hình thái động từ bất định (phiếm định)
- неопределённый член — грам. — quán từ bất định (phiếm định)
Tham khảo
[sửa]- "неопределённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)