неореализм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неореализм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neorealízm |
khoa học | neorealizm |
Anh | neorealizm |
Đức | neorealism |
Việt | neorealidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
неореализм gđ
- лит., иск. — chủ nghĩa hiện thực mới, chủ nghĩa tả chân mới
- (филос.) Thuyết duy thực mới, thuyết thực tại mới.
Tham khảo[sửa]
- "неореализм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)