duy thực
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zwi˧˧ tʰɨ̰ʔk˨˩ | jwi˧˥ tʰɨ̰k˨˨ | jwi˧˧ tʰɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟwi˧˥ tʰɨk˨˨ | ɟwi˧˥ tʰɨ̰k˨˨ | ɟwi˧˥˧ tʰɨ̰k˨˨ |
Danh từ
[sửa]duy thực
- Học thuyết hướng đến việc nhìn nhận, chấp nhận hoàn cảnh theo bản chất thực tế đang diễn ra thay vì bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc niềm tin sai trái.