неоткуда
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неоткуда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | néotkuda |
khoa học | neotkuda |
Anh | neotkuda |
Đức | neotkuda |
Việt | neotcuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
неоткуда
- Không biết... từ đâu, không... từ nơi nào, không... đâu ra được.
- неоткуда ждать помощи — không biết chờ sự giúp đỡ từ đâu được
- неоткуда ему знать это — nó chẳng nhờ đâu mà biết được điều đó
Tham khảo[sửa]
- "неоткуда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)