неохота
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неохота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neohóta |
khoa học | neoxota |
Anh | neokhota |
Đức | neochota |
Việt | neokhota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]неохота gc
- (нежелание) [sự] không muốn, không thích, miễn cưỡng.
- в знач. сказ. — (Д, + инф.) (thông tục) — :
- мне неохота говорить с ним — tôi không muốn (không thích, không buồn, không thèm) nói chuyện với nó
Tham khảo
[sửa]- "неохота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)