неохотно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неохотно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neohótno |
khoa học | neoxotno |
Anh | neokhotno |
Đức | neochotno |
Việt | neokhotno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
неохотно
- (Một cách) Miễn cưỡng, cực chẳng đã, bất đắc dĩ.
Tham khảo[sửa]
- "неохотно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)