Bước tới nội dung

непарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

непарный

  1. Lẻ, lẻ đôi, không thành đôi, lẻ loi.

Tham khảo

[sửa]