Bước tới nội dung

неплотно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

неплотно

  1. (Một cách) Không chặt, không khít, không sít; (о ткани) thưa; (о веществе, массе) không chắc, không đặc.

Tham khảo

[sửa]