непоколебимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

непоколебимый

  1. Không lay chuyển được, không lay chuyển nổi; (стойкий) bền vững, vững chắc, vững vàng, kiên định, sắt đá.
    непоколебимая воля — ý chí sắt đá (không lay chuyển được)

Tham khảo[sửa]