Bước tới nội dung

bền vững

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓe̤n˨˩ vɨʔɨŋ˧˥ɓen˧˧ jɨŋ˧˩˨ɓəːŋ˨˩ jɨŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓen˧˧ vɨ̰ŋ˩˧ɓen˧˧ vɨŋ˧˩ɓen˧˧ vɨ̰ŋ˨˨

Tính từ

[sửa]

bền vững

  1. Vững chắcbền lâu.
    Bền vững như bức thành đồng.
    Tình hữu nghị bền vững.

Tham khảo

[sửa]