Bước tới nội dung

непокрытый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

непокрытый

  1. Không đậy, không che, không phủ, để hở, trần.
    с непокрытыйой головой — [đi] đầu trần, đầu không, không đội mũ, không đội nón

Tham khảo

[sửa]