непрекращающийся
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của непрекращающийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprekraščájuščijsja |
khoa học | neprekraščajuščijsja |
Anh | neprekrashchayushchisya |
Đức | neprekraschtschajuschtschisja |
Việt | neprecrasaiusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]непрекращающийся прич.
- Không ngừng, không dứt, không ngớt, không thôi, liên miên, bất tuyệt.
Tham khảo
[sửa]- "непрекращающийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)