неприкосновенность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неприкосновенность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprikosnovénnost' |
khoa học | neprikosnovennost' |
Anh | neprikosnovennost |
Đức | neprikosnowennost |
Việt | nepricoxnovennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]неприкосновенность gc
- (Sự, tính, quyền) Bất khả xâm phạm, không thể xâm phạm.
- неприкосновенность личности — [quyền] bất khả xâm phạm về thân thể, không thể xâm phạm về nhân thân
- неприкосновенность жилища — [quyền] bất khả xâm phạm về nhà ở, không thể xâm phạm về nhà ở
- дипломатическая неприкосновенность — [quyền] bất khả xâm phạm về ngoại giao
Tham khảo
[sửa]- "неприкосновенность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)